Có 2 kết quả:

自視清高 zì shì qīng gāo ㄗˋ ㄕˋ ㄑㄧㄥ ㄍㄠ自视清高 zì shì qīng gāo ㄗˋ ㄕˋ ㄑㄧㄥ ㄍㄠ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) to think highly of oneself (idiom); giving oneself airs
(2) arrogant and self-important

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

(1) to think highly of oneself (idiom); giving oneself airs
(2) arrogant and self-important

Bình luận 0